Có 3 kết quả:
灵猫 líng māo ㄌㄧㄥˊ ㄇㄠ • 灵貓 líng māo ㄌㄧㄥˊ ㄇㄠ • 靈貓 líng māo ㄌㄧㄥˊ ㄇㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a civet (arboreal cat)
(2) viverrid (mammal group including mongoose and civet)
(2) viverrid (mammal group including mongoose and civet)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
con cầy hương
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
con cầy hương
Từ điển Trung-Anh
(1) a civet (arboreal cat)
(2) viverrid (mammal group including mongoose and civet)
(2) viverrid (mammal group including mongoose and civet)
Bình luận 0